цепляться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

цепляться Thể chưa hoàn thành ((за В))

  1. Bám vào, bấu vào, bíu vào; (зацепляться) nắm lấy, níu lấy.
    перен. (thông tục) — bám lấy, bíu lấy, bám chặt, nắm lấy, vớ lấy, chộp lấy, vồ lấy

Tham khảo[sửa]