цепочка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цепочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cepóčka |
khoa học | cepočka |
Anh | tsepochka |
Đức | zepotschka |
Việt | txepotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
цепочка gc
- (Sợi) Xích con; (украшение) sợi dây chuyền.
Tham khảo[sửa]
- "цепочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)