чей
Tiếng Nga[sửa]
Định nghĩa[sửa]
чей мест. м. 6*b,( чья ж.; чьё с.; чьи мн.)
- вопр. — của ai, của người nào; разг. — (о семейной принадлежности) — con nhà ai
- чей это нож? — [con] dao này của ai?
- ты чья? — cô con nhà ai?
- относ. — mà
- учёный, чьё имя известно всему миру — nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giới
- .
- чей бы то ни был — bất kỳ của ai, của bất cứ người nào
- чья взяла? — ai [đã] thắng?, ai được?, ai hơn?
Tham khảo[sửa]
- "чей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tofa[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: čey
Danh từ[sửa]
чей