чернила

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

чернила số nhiều ((скл. как с. 1a ))

  1. Mực, mực viết.
    писать чернилами — viết bằng mực

Tham khảo[sửa]