чужеземец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чужеземец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čužezémec |
khoa học | čužezemec |
Anh | chuzhezemets |
Đức | tschuschesemez |
Việt | trugiedemetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-5a чужеземец gđ (,уст.)
Tham khảo[sửa]
- "чужеземец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)