шанс
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
шанс gđ
- Vận hội, cơ hội, cơ vận, cơ; (возможность) khả năng, triển vọng.
- большие шансы на успех — có nhiều khả năng (triển vọng, vận hội, cơ hội) để thành công
- упустить шанс — bỏ lỡ cơ hội, lỡ cơ
Tham khảo[sửa]
- "шанс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)