шкурка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

шкурка gc

  1. Bộ lông [nhỏ], bộ [nhỏ].
    беличья шкурка — bộ lông sóc
  2. (thông tục) (плода) vỏ, .
  3. (наждачная) giấy ráp, giấy nhám.

Tham khảo[sửa]