шкурка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шкурка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | škúrka |
khoa học | škurka |
Anh | shkurka |
Đức | schkurka |
Việt | scurca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шкурка gc
- Bộ lông [nhỏ], bộ bì [nhỏ].
- беличья шкурка — bộ lông sóc
- (thông tục) (плода) vỏ, bì.
- (наждачная) giấy ráp, giấy nhám.
Tham khảo[sửa]
- "шкурка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)