шнурок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шнурок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šnúrok |
khoa học | šnurok |
Anh | shnurok |
Đức | schnurok |
Việt | snuroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шнурок gđ
Tham khảo[sửa]
- "шнурок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)