штаны
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của штаны
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štaný |
khoa học | štany |
Anh | shtany |
Đức | schtany |
Việt | stany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
штаны số nhiều ((скл. как м. 1e) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "штаны", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)