штраф

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

штраф

  1. Tiền phạt, tiền vạ.
    раложить штраф — bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, ngả vạ
    заплатить штраф — nộp phạt, nộp vạ
    брать штраф с кого-л. — phạt tiền ai, phạt vạ ai

Tham khảo[sửa]