шумиха

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

шумиха gc

  1. (thông tục)[sự, tiếng] rùm beng, ầm ĩ
    поднимать, создавать шумихау вокруг чего-л. — làm rùm beng về việc gì, làm ầm ĩ nhân chuyện gì, gây dư luận sôi nổi xung quanh chuyện gì, khuia chuông gióng trống về việc gì

Tham khảo[sửa]