щенок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

щенок (,(ед. 3*b, мн. 3*b: ~ки и 10: ~ята))

  1. (Con) Cún, chó con.
    перен. бран. — thằng nhãi, nhãi con, nhãi nhép, nhãi ranh

Tham khảo[sửa]