щепка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

щепка gc

  1. Rẻo gỗ vụn, dăm gỗ, vỏ bào.
    худой как щепка — gầy như que củi
    лес рубят — - щепки летят погов. — đẵn gỗ, khó tránh mảnh văng; sự nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đổ vỡ

Tham khảo[sửa]