щепка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của щепка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščépka |
khoa học | ščepka |
Anh | shchepka |
Đức | schtschepka |
Việt | sepca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
щепка gc
- Rẻo gỗ vụn, dăm gỗ, vỏ bào.
- худой как щепка — gầy như que củi
- лес рубят — - щепки летят — погов. — đẵn gỗ, khó tránh mảnh văng; sự nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đổ vỡ
Tham khảo[sửa]
- "щепка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)