щуриться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

щуриться Thể chưa hoàn thành

  1. (о человеке) nheo mắt.
    щуриться от солнца — nheo mắt vì nắng
  2. (о глазах) nheo, nheo lại.

Tham khảo[sửa]