экология
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekológija |
khoa học | èkologija |
Anh | ekologiya |
Đức | ekologija |
Việt | ecologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
экология gc
Tham khảo[sửa]
- "экология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)