экскурсовод
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экскурсовод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekskursovód |
khoa học | èkskursovod |
Anh | ekskursovod |
Đức | ekskursowod |
Việt | ecxcurxovođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
экскурсовод gđ
Tham khảo[sửa]
- "экскурсовод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)