экспертиза
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экспертиза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspertíza |
khoa học | èkspertiza |
Anh | ekspertiza |
Đức | ekspertisa |
Việt | ecxpertida |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
экспертиза gc
- (Sự) Giám định, thẩm định.
- производить экспертизау — giám định
- судебномедицинская экспертиза — [sự] giám định pháp y
- (комиссия экспертов) ban giám định.
Tham khảo[sửa]
- "экспертиза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)