эпиграмма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эпиграмма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | epigrámma |
khoa học | èpigramma |
Anh | epigramma |
Đức | epigramma |
Việt | epigramma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эпиграмма gc
- (Bài) Thơ trào phúng.
Tham khảo[sửa]
- "эпиграмма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)