эталон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эталон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | etalón |
khoa học | ètalon |
Anh | etalon |
Đức | etalon |
Việt | etalon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эталон gđ
- Chuẩn, mẫu, tiêu chuẩn.
- эталон метра — mét chuẩn
- перен. — (мерило) tiêu chuẩn, mực thước, mẫu mực, thước đo
Tham khảo[sửa]
- "эталон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)