этимология
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của этимология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | etimológija |
khoa học | ètimologija |
Anh | etimologiya |
Đức | etimologija |
Việt | etimologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
этимология gc (лингв.)
Tham khảo[sửa]
- "этимология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)