яд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

яд

  1. Chất độc, độc tố; (лекарство) thuốc độc; (змеи, пчелы и т. п. ) nọc, nọc độc.
    смертельный яд — chất độc (độc tố) làm chết
    змеиный яд — nọc rắn
    принять — (выпить) яд — uống thuốc độc
  2. (злость, ехидство) ác ý, [sự] độc ác, thâm độc, hiểm ác, hiểm độc.
    яд его слов — ác ý trong lời nói của nó
    яд сомнений — nọc độc nghi ngờ

Tham khảo[sửa]