язвить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của язвить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jazvít' |
khoa học | jazvit' |
Anh | yazvit |
Đức | jaswit |
Việt | iadvit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
язвить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: съязвить)
- Nói xỏ xiên, châm chọc, châm chích; đốt (разг. ).
- язвить на чей-л. счёт — nói xỏ xiên (châm chọc, châm chích) ai
Tham khảo[sửa]
- "язвить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)