ёж
Tiếng Khakas[sửa]
Danh từ[sửa]
ёж (yoj)
- nhím.
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
ёж gđ
- зоол. — [con] nhím, dím, nhím Âu, dím Âu (Erinaceus europaeus)
- воен. — [cái] hàng rào con nhím
- противотанковый ёж — hàng rào con nhím chống tăng
- :
- морской ёж — [con] cầu gai (Echinoidea)
- .
- торчать ежом — [dựng] lởm chởm, tua tủa
Tham khảo[sửa]
- "ёж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)