ёлка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Новогодняя ёлка

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjol.kə/

Danh từ[sửa]

ёлка gc

  1. Xem ель
  2. (новогодняя) [Cây] thông năm mới, thông ngày Tết; (рождественская) cây [thông] Nô-en.
  3. (празднество) [Buổi, cuộc] liên hoan mừng năm mới.

Tham khảo[sửa]