ดาว
Tiếng Thái[sửa]
Danh từ[sửa]
ดาว
- ngôi sao.
- ท้องฟ้ามีดาวพันๆ ตัว — Bầu trời có ngàn ngàn ngôi sao.
Đồng nghĩa[sửa]
Từ ghép[sửa]
- ดาวพุธ (Thủy Tinh)
- ดาวศุกร์ (Kim Tinh)
- ดาวอังคาร (Hỏa Tinh)
- ดาวพฤหัสบดี (Mộc Tinh)
- ดาวเสาร์ (Thổ Tinh)
- ดาวมฤตยู/ดาวยูเรนัส (Thiên Vương Tinh)
- ดาวสมุทร/ดาวเนปจูน/ดาวเกตุ (Hải Vương Tinh)
- ดาวหาง (sao chổi)
- ดาวเคราะห์ (hành tinh)
- ปลาดาว (sao biển)