ดาวหาง

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tảดาวหาง
ɗ ā w h ā ŋ
Âm vị
ดาว-หาง
ɗ ā w – h ā ŋ
Chuyển tựPaiboondaao-hǎang
Viện Hoàng giadao-hang
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/daːw˧.haːŋ˩˩˦/(V)

Danh từ[sửa]

ดาวหาง

  1. Sao chổi.