ตลาด

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]


Danh từ[sửa]

  1. chợ, thị trường.
    ' — Bạn đi đâu?
    ฉันจะไปตลาด — Tôi sẽ đi chợ.
    ปีนี้ตลาดโลกดีขึ้น — Năm nay thị trường thế giới tốt hơn.

Từ ghép[sửa]

ตลาดนัด, การตลาด