ถูก

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái

Tính từ[sửa]

  1. rẻ (không mắc tiền)

Trái nghĩa[sửa]

แพง

Tính từ[sửa]

  1. đúng, phải

Đồng nghĩa[sửa]

  1. ใช่

Trái nghĩa[sửa]

  1. ผิด

Phó từ[sửa]

  1. bị
    ถูกตี — bị đánh
    ถูกโรค — bị bệnh

Đồng nghĩa[sửa]

โดน

Từ ghép[sửa]

  1. ถูกต้อง (đúng, phái)