ปี

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả/Âm vịปี
p ī
Chuyển tựPaiboonbpii
Viện Hoàng giapi
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/piː˧/(V)

Danh từ[sửa]

ปี

  1. năm.
    สวัสดีปีใหม่ — Chúc mừng năm mới.
    คุณได้ทำงานกี่ปี — Bạn được làm việc mấy năm?
  2. tuổi.
    ผมอะยุ ๒๐ ปีแล้ว — Tôi 20 tuổi rổi.