อักษร

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]


Tính từ[sửa]

อักษร

  1. chữ cái.
    ภาษาจีนมีกี่อักษร — Tiếng Trung Quốc có bao nhiêu chữ cái?
    อักษรไทยไม่เหมือนอักษรเขมร — Chữ cái Thái không giống chữ cái Miên.