อาทิตย์

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. tuần.
    อาทิตย์ที่แล้ว — tuần rồi
    อาทิตย์นี้ — tuần nay
    อาทิตย์หน้า — tuần tới
  2. mặt trời.
    ดวงอาทิตย์ — mặt trời
  3. tên một thần đạo bà li môn
    พระอาทิตย์ — Tô Lợi Gia (苏利耶)


Từ ghép[sửa]

  1. ดวงอาทิตย์
  2. พระอาทิตย์

Đồng nghĩa[sửa]

  1. สัปดาห์ (tuần)
  2. ตะวัน (mặt trời)
  3. สุริยา (mặt trời)