ฯลฯ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Phó từ[sửa]

  1. vân vân (đọc และอื่นๆ)
    ผมได้ไปเที่ยว จีน ญีปุ่น เกาหลี ฯลฯ แล้ว — Tôi đã đi du lịch Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, v.v. rồi.