เพลง

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tảเพลง
e b l ŋ
Âm vị
เพฺลง
e b ̥ l ŋ
Chuyển tựPaiboonpleeng
Viện Hoàng giaphleng
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/pʰleːŋ˧/(V)

Danh từ[sửa]

เพลง

  1. nhạc.
    คุณชอบฟังเพลงแนวไหน — Bạn thích nghe thể loại nhạc nào?