เร็ว

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả/Âm vịเร็ว
e r ˘ w
Chuyển tựPaiboonreo
Viện Hoàng giareo
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/rew˧/(V)

Tính từ[sửa]

เร็ว

  1. nhanh, lẹ, mau.
    อย่าขับรถเรืวไป — Đừng lái xe quá nhanh.
    มันทำงานเร็วไหม — Nó làm việc mau không?

Đồng nghĩa[sửa]