เห็น

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]


Động từ[sửa]

'

  1. thấy, nhìn.
    ผมจะไปดูหนัง — Tôi sẽ đi coi phim.

Đồng nghĩa[sửa]

ดู