แมว

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả/Âm vịแมว
æ m w
Chuyển tựPaiboonmɛɛo
Viện Hoàng giamaeo
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/mɛːw˧/(V)
Âm thanh

Danh từ[sửa]

แมว

  1. con mèo.
    แมวฉันมีนิสัยน่ารัก — Con mèo tôi có tánh dễ thương.
    คุณชอบเลี้ยงแมวไหม — Bạn thích nuôi mèo không?