ไป

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả/Âm vịไป
ai p
Chuyển tựPaiboonbpai
Viện Hoàng giapai
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/paj˧/(V)

Động từ[sửa]

ไป

  1. đi.
    คุณไปไหน — Bạn đi đâu?
    ฉันจะไปตลาด — Tôi sẽ đi chợ.