Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

U+1EA1, ạ
LATIN SMALL LETTER A WITH DOT BELOW
Thành phần:a [U+0061] + ◌̣ [U+0323]

[U+1EA0]
Latin Extended Additional
[U+1EA2]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
a̰ːʔ˨˩a̰ː˨˨˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨a̰ː˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Trợ từ[sửa]

  1. Từ đệm tỏ ý kính trọng hoặc thân mật khi xưng hô trò chuyện (thường dùng ở cuối câu hoặc sau từ chỉ người nói chuyện với mình).
    Vâng .
    Em chào thầy .
    Chị , mai em bận mất rồi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]