ạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
a̰ʔjk˨˩a̰t˨˨at˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajk˨˨a̰jk˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

ạch

  1. Như oạch

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]