ấm chén

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

ấm chén

Từ nguyên[sửa]

ấm + chén

Danh từ[sửa]

ấm chén

  1. Bộ vật dụng để đựng nước, nước trà, hoặc các đồ uống khác, bao gồm ấm (có nắp kín và có vòi để rót) và chén (miệng hở để dễ dàng đưa nước vào miệng, thể tích chứa thường nhỏ hơn ấm).

Từ liên hệ[sửa]

Dịch[sửa]