ấn quán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ən˧˥ kwaːn˧˥ə̰ŋ˩˧ kwa̰ːŋ˩˧əŋ˧˥ waːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˩˩ kwaːn˩˩ə̰n˩˧ kwa̰ːn˩˧

Danh từ[sửa]

ấn quán

  1. Nhà in.
    Nha cảnh sát thường xuyên lục soát các ấn quán.

Tham khảo[sửa]