ẩn ý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̰n˧˩˧ i˧˥əŋ˧˩˨˩˧əŋ˨˩˦ i˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˧˩ i˩˩ə̰ʔn˧˩˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ẩn ý

  1. Ý kín đáobên trong lời nói, câu viết được hiểu ngầm không được nói rõ ra.
    Câu nói đầy ẩn ý.

Tham khảo[sửa]