ống dây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ zəj˧˧ə̰wŋ˩˧ jəj˧˥əwŋ˧˥ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ ɟəj˧˥ə̰wŋ˩˧ ɟəj˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

ống dây

  1. (Vật lý học) Cuộn dây dẫn điện quấn thành lớp dày trên một cái ống dài.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]