こんにちは

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hiragana[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ko.ɴ.ni.tʃi.wa/

Thán từ[sửa]

こんにちは

  1. Câu chào hỏi vào ban ngày (thường là sau buổi trưa).