Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4E0C, 丌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E0C

[U+4E0B]
CJK Unified Ideographs
[U+4E0D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái bàn

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, kỳ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəː˧˧ ki̤˨˩kəː˧˥ ki˧˧kəː˧˧ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˥ ki˧˧kəː˧˥˧ ki˧˧