丿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
丿

Chữ Hán[sửa]

丿 U+4E3F, 丿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E3F

[U+4E3E]
CJK Unified Ideographs
[U+4E40]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ 丿
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

丿

  1. Nét phẩy
  2. Dấu phẩy.

Dịch[sửa]

nét phẩy
dấu phẩy

Tham khảo[sửa]

  • Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

丿 viết theo chữ quốc ngữ

phiết, triệt, phiệt, phảy, phết, thiên, phút, phét, phịch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiət˧˥ ʨiə̰ʔt˨˩ fiə̰ʔt˨˩ fa̰j˧˩˧ fet˧˥ tʰiən˧˧ fut˧˥ fɛt˧˥ fḭ̈ʔk˨˩fiə̰k˩˧ tʂiə̰k˨˨ fiə̰k˨˨ faj˧˩˨ fḛt˩˧ tʰiəŋ˧˥ fṵk˩˧ fɛ̰k˩˧ fḭ̈t˨˨fiək˧˥ tʂiək˨˩˨ fiək˨˩˨ faj˨˩˦ fəːt˧˥ tʰiəŋ˧˧ fuk˧˥ fɛk˧˥ fɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiət˩˩ tʂiət˨˨ fiət˨˨ faj˧˩ fet˩˩ tʰiən˧˥ fut˩˩ fɛt˩˩ fïk˨˨fiət˩˩ tʂiə̰t˨˨ fiə̰t˨˨ faj˧˩ fet˩˩ tʰiən˧˥ fut˩˩ fɛt˩˩ fḭ̈k˨˨fiə̰t˩˧ tʂiə̰t˨˨ fiə̰t˨˨ fa̰ʔj˧˩ fḛt˩˧ tʰiən˧˥˧ fṵt˩˧ fɛ̰t˩˧ fḭ̈k˨˨