Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4E69, 乩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E69

[U+4E68]
CJK Unified Ideographs
[U+4E6A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Đoán, tiên đoán, bói.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ke˧˧ke˧˥ke˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ke˧˥ke˧˥˧