井底之蛙

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Thành ngữ[sửa]

井底之蛙

  1. Ếch ngồi đáy giếng.

Dịch[sửa]