Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4EB9, 亹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EB9

[U+4EB8]
CJK Unified Ideographs
[U+4EBA]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Từ lóng) Cớm, mật thám.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, môn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viʔi˧˥ mon˧˧ji˧˩˨ moŋ˧˥ji˨˩˦ moŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ˩˧ mon˧˥vi˧˩ mon˧˥vḭ˨˨ mon˧˥˧