Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4F3B, 伻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F3B

[U+4F3A]
CJK Unified Ideographs
[U+4F3C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người đưa tin, sứ giả.
  2. Phái viên, phái viên mật.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ɓïn˧˧ɓɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧